Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
second
/'sekənd/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ hai, thứ nhì
    • to be the second to come
      là người đến thứ nhì
    • to come in (finish) second
      về thứ hai, chiếm giải nhì
  • phụ, thứ yếu; bổ sung
    • second ballot
      cuộc bỏ phiếu bổ sung
IDIOMS
  • to be second to none
    • không thua kém ai
  • to learn something at second hand
    • nghe hơi nồi chõ
  • to play second fiddle
    • (xem) fiddle
danh từ
  • người về nhì (trong cuộc đua)
    • a good second
      người thứ nhì sát nút
  • người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
    • second in command
      (quân sự) phó chỉ huy
  • người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
  • (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
danh từ
  • giây (1 thoành 0 phút)
  • giây lát, một chốc, một lúc
ngoại động từ
  • giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
    • will you second me if I ask him?
      nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
  • tán thành (một đề nghị)
    • to second a motion
      tán thành một đề nghị
IDIOMS
  • to second words with deeds
    • nói là làm ngay
ngoại động từ
  • (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
  • biệt phái một thời gian
Related search result for "second"
Comments and discussion on the word "second"