Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serious
/'siəriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
    • a serious young person
      một thanh niên đứng đắn
    • to have a serious look
      có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
  • hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    • this is a serious matter
      đây là một vấn đề quan trọng
    • serious illness
      bệnh nặng, bệnh trầm trọng
    • serious defeat
      sự thất bại nặng
    • serious casualties
      tổn thương nặng
  • đáng sợ, đáng gờm
    • a serious rival
      một đối thủ đáng gờm
  • thành thật, thật sự, không đùa
    • are you serious?
      anh có nói thật không?
    • a serious attempt
      một cố gắng thật sự
  • (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
Related search result for "serious"
Comments and discussion on the word "serious"