Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
size
/saiz/
Jump to user comments
danh từ
  • kích thước, độ lớn
    • to take the size of something
      đo kích thước vật gì
    • size matters less than quality
      to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng
    • to be the size of an egg
      lớn bằng quả trứng
    • what's your size?
      anh cao bao nhiêu?
  • cỡ, khổ, số
    • to be made in several sizes
      được sản xuất theo nhiều cỡ
    • of a size
      cùng một cỡ
    • to take size 40 in shoes
      đi giày số 40
  • dụng cụ (để) đo ngọc
  • suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)
  • (sử học) chuẩn mực cân đo
IDIOMS
  • that's about the size of it
    • (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
ngoại động từ
  • sắp xếp theo cỡ to nhỏ
nội động từ
  • đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
IDIOMS
  • to size up
    • ước lượng cỡ của
    • (thông tục) đánh giá
danh từ
  • hồ (để dán, để hồ vải...)
ngoại động từ
  • phết hồ; hồ (quần áo)
Related words
Related search result for "size"
Comments and discussion on the word "size"