Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
slash
/'slæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • vết chém, vết rạch, vết cắt
  • đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
  • đống cành lá cắt (khi đốn cây)
động từ
  • rạch, cắt, khía
  • hạ (giá), cắt bớt
    • to slash a speech
      cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
  • quất, quật, đánh (bằng roi)
  • (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)
  • (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
Related search result for "slash"
Comments and discussion on the word "slash"