Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snug
/snʌg/
Jump to user comments
tính từ
  • kín gió; ấm áp, ấm cúng
  • gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
    • a snug cottage
      một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
  • tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)
  • chật, hơi khít
    • is the coat too snug?
      áo choàng có hơi chật quá không?
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín
    • he kept snug behind the door
      hắn náu kín sau cánh cửa
IDIOMS
  • as snug as a bug in a rug
    • (xem) rug
ngoại động từ
  • làm cho ấm cúng
  • làm cho gọn gàng xinh xắn
nội động từ
  • dịch lại gần; rúc vào
Related words
Related search result for "snug"
Comments and discussion on the word "snug"