Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spindle-legs
/'spindlʃænks/ Cách viết khác : (spindle-legs) /'spindllegz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy
Related search result for "spindle-legs"
Comments and discussion on the word "spindle-legs"