Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stag
/stæg/
Jump to user comments
danh từ
  • hươu đực, nai đực
  • bò đực thiến
  • người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
  • (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
IDIOMS
  • to go stag
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi
nội động từ
  • đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Related words
Related search result for "stag"
Comments and discussion on the word "stag"