Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stake
/steik/
Jump to user comments
danh từ
  • cộc, cọc
  • cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống
    • to be condemned to the stake
      bị kết an thiêu sống
  • đe nhỏ (của thợ thiếc)
  • (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược
    • to play for high stakes
      đánh cược to
  • nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)
IDIOMS
  • to be at stake
    • đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • to have a stake in the country
    • có quyền lợi nông thôn
  • to put up stakes
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
ngoại động từ
  • đóng cọc; đỡ bằng cọc
  • (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
  • buộc vào cọc
  • ((thường) + on) đặt cược
    • to stake great sums of money on
      đánh cược to vào
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn
Related search result for "stake"
Comments and discussion on the word "stake"