Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
standard
/'stændəd/
Jump to user comments
danh từ
  • cờ hiệu, cờ (đen & bóng)
    • to raise the standard of solidarity
      giương ngọn cờ đoàn kết
  • (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
  • tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
    • standard meter
      mét tiêu chuẩn
  • trình độ, mức
    • to come up to the standard
      đạt trình độ
    • standard of living
      mức sống
  • chất lượng trung bình
    • work of an indifferent standard
      công việc chất lượng xoàng
  • lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
  • bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
    • gold standard
      bản vị vàng
  • chân, cột (đèn)
  • cây mọc đứng
  • Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
Comments and discussion on the word "standard"