Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
staple
/'steipl/
Jump to user comments
danh từ
  • đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
  • ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
ngoại động từ
  • đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập
danh từ
  • sản phẩm chủ yếu
  • nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến
  • yếu tố chủ yếu
    • the staple of conversation
      chủ đề câu chuyện
  • sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)
    • cotton of short staple
      bông sợi ngắn
ngoại động từ
  • lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)
tính từ
  • chính, chủ yếu
    • staple commodities
      hàng hoá chủ yếu
    • staple food
      lương thực chủ yếu
    • staple industries
      những ngành công nghiệp chủ yếu
Related words
Related search result for "staple"
Comments and discussion on the word "staple"