Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
steep
/sti:p/
Jump to user comments
tính từ
  • dốc
    • steep hill
      đồi dốc
  • (thông tục) quá quắt, không biết đều
    • steep demand
      sự đòi hỏi quá quắt
  • ngoa, phóng đại, không thể tin được
    • steep story
      câu chuyện không thể tin được
danh từ
  • dốc, chỗ dốc, sườn dốc
  • sự ngâm (vào nước)
    • to put something in steep
      ngâm vật gì
  • nước ngâm
ngoại động từ
  • ngâm vào nước
    • to steep in
      thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài
    • steeped in slumber
      ngủ mê mệt
    • steeped in misery
      nghèo rớt mồng tơi
nội động từ
  • bị ngâm
Related search result for "steep"
Comments and discussion on the word "steep"