Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sticking-point
/'stikiɳpleis/ Cách viết khác : (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
  • (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)
Related search result for "sticking-point"
Comments and discussion on the word "sticking-point"