Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straight
/streit/
Jump to user comments
tính từ
  • thẳng
    • straight line
      đường thẳng
    • straight hair
      tóc thẳng, tóc không quăn
    • straight as a post
      thẳng như cái cột
  • thẳng, thẳng thắn, chân thật
    • straight speaking
      nói thẳng
    • to be perfectly straight in one's dealings
      rất chân thật trong việc đối xử
  • ngay ngắn, đều
    • to put things straight
      sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
    • to put a room straight
      xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự
IDIOMS
  • a straight race
    • cuộc đua hào hứng
  • a straight tip
    • lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • a whisky straight
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha
  • to vote the straight ticket
    • bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
phó từ
  • thẳng, suốt
    • to go straight
      đi thẳng
    • he came straight from home
      anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
  • thẳng, thẳng thừng
    • I told it him straight out
      tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
  • đúng, đúng đắn, chính xác
    • to see straight
      nhìn đúng
    • to shoot straight
      bắn trúng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
IDIOMS
  • straight away
    • ngay lập tức, không chậm trễ
  • straight off
    • không do dự
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away
danh từ
  • sự thẳng
    • to be out of the straight
      không thẳng, cong
  • chỗ thẳng, đoạn thẳng
  • (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
Related search result for "straight"
Comments and discussion on the word "straight"