Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
study
/'stʌdi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự học tập; sự nghiên cứu
    • to give one's hours to study
      để hết thì giờ vào học tập
    • to make a study of something
      nghiên cứu một vấn đề gì
  • đối tượng nghiên cứu
  • sự chăm chú, sự chú ý
    • it shall be my study to write correctly
      tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
  • sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)
    • to be lost in a brown study
      đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
  • phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)
  • (nghệ thuật) hình nghiên cứu
  • (âm nhạc) bài tập
  • (sân khấu) người học vở
    • a slow study
      người học vở lâu thuộc
ngoại động từ
  • học; nghiên cứu
    • to study one' spart
      học vai của mình
    • to study books
      nghiên cứu sách vở
  • chăm lo, chăm chú
    • to study common interests
      chăm lo đến quyền lợi chung
nội động từ
  • cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
    • to study to avoid disagreeable topics
      cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
  • (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ
IDIOMS
  • to study out
    • suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)
  • to study up
    • học để đi thi (môn gì)
  • to study for the bar
    • học luật
Related search result for "study"
Comments and discussion on the word "study"