Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sugar
/'ʃugə/
Jump to user comments
danh từ
  • đường
    • granulated sugar
      đường kính
    • lump sugar
      đường miếng
  • lời đường mật, lời nịnh hót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
ngoại động từ
  • bỏ đường, rắc đường; bọc đường
  • (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
nội động từ
  • (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
Related search result for "sugar"
Comments and discussion on the word "sugar"