Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"tố"
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
tao
tảo
táo
tạo
tát
tạt
tàu
tay
tày
tắt
tất
tật
tẩu
tấu
tậu
tây
tẩy
tấy
te
tè
tẻ
tẽ
té
teo
tẹo
tét
tẹt
tê
tễ
tế
tệ
tết
tếu
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
thạo
thau
tháu
thay
thảy
more...
Words contain
"tố"
đa sinh tố
đêm tối
đấu tố
độc tố
đen tối
bão tố
biến tố
buồng tối
buổi tối
cao tốc
cấp tốc
chập tối
dông tố
gia tố
gia tốc
giảm tốc
hậu tố
hồi tố
hộ tống
hộc tốc
huyết cầu tố
kích thích tố
khá tốt
kháng độc tố
khởi tố
khiêm tốn
khiếu tố
lòng tốt
nội độc tố
nội tiết tố
ngục tối
ngục tốt
nghênh tống
nhân tố
phụ tố
sĩ tốt
sẩm tối
sắc tố
số nguyên tố
sớm tối
sinh tố
tức tốc
từ tốn
tố cáo
tố giác
tố khổ
tố tụng
tốc
tốc độ
tốc hành
tốc ký
tối
tối đa
tối cao
tối hậu thư
tối mịt
tối nghĩa
tối tân
tối thiểu
tốn
more...