Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
tape
/teip/
Jump to user comments
danh từ
  • dây, dải (để gói, buộc, viền)
  • băng
    • a tape of paper
      một băng giấy
  • băng ghi âm, băng điện tín
  • (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích
    • to breast the tape
      tới đích đầu tiên
ngoại động từ
  • viền
    • to tape a dress
      viền một cái áo
  • buộc
    • to tape a parcel
      buộc một cái gói
  • đo bằng thước dây
  • đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)
    • to tape an enemy battery
      tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
  • (thông tục) đo, tính, xét, nắm
    • I've got the situation taped
      tôi đã nắm vững tình hình
Related search result for "tape"
Comments and discussion on the word "tape"