Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thám báo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nghiên cứu có phương pháp và bằng những phương tiện kỹ thuật một môi trường xa mặt đất: Thám báo những tầng cao của khí quyển. Bóng thám báo. Quả cầu mang những máy ghi, dùng vào việc nghiên cứu khí tượng ở những tầng cao.
Comments and discussion on the word "thám báo"