Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thắm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Đỏ đậm: má hồng môi thắm lá thắm chỉ hồng. 2. Đậm và tươi sắc: đỏ thắm Hoa tươi thắm Cánh đồng thắm một màu xanh. 3. Có tình cảm đậm đà: thắm tình quê hương thắm tình bè bạn thắm tình hữu nghị.
Related search result for "thắm"
Comments and discussion on the word "thắm"