Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tire
/'taiə/
Jump to user comments
danh từ & ngoại động từ
  • (như) tyre
ngoại động từ
  • làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
    • the long lecture tires the audience
      buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
  • làm chán
nội động từ
  • mệt, mệt mỏi
IDIOMS
  • to tire of
    • chán, không thiết
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
ngoại động từ
  • trang điểm, trang sức
    • to tire one's head
      trang điểm cái đầu
Related words
Related search result for "tire"
Comments and discussion on the word "tire"