Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
toe
/tou/
Jump to user comments
danh từ
  • ngón chân
    • big toe
      ngón chân cái
    • little toe
      ngón chân út
    • from top to toe
      từ đầu đến chân
  • mũi (giày, dép, ủng)
  • chân (tường)
  • phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
IDIOMS
  • to tread on someone's toes
    • (xem) tread
  • to turn up one's toes
    • chết, bỏ đời
ngoại động từ
  • đặt ngón chân vào
  • đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
  • (thể dục,thể thao) sút (bóng)
  • (thông tục) đá đít
    • to toe someone
      đá đít ai
IDIOMS
  • to toe in
    • đi chân chữ bát
  • to toe in
    • đi chân chữ bát
  • to toe out
    • đi chân vòng kiềng
  • to toe the line
    • đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
    • tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
  • to make someone toe the line
    • bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
    • bắt ai phục tùng
Related search result for "toe"
Comments and discussion on the word "toe"