Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
truyền nhiễm
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói bệnh hay thói xấu từ người này lây sang người khác: Bệnh dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm.
Related search result for
"truyền nhiễm"
Words contain
"truyền nhiễm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
truyền
truyền bá
truyền thuyết
phòng dịch
truyện
truyện dài
truyền nhiễm
Đoàn Thị Điểm
truyền hình
dịch
more...
Comments and discussion on the word
"truyền nhiễm"