Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"tự"
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
tao
tảo
táo
tạo
tát
tạt
tàu
tay
tày
tắt
tất
tật
tẩu
tấu
tậu
tây
tẩy
tấy
te
tè
tẻ
tẽ
té
teo
tẹo
tét
tẹt
tê
tễ
tế
tệ
tết
tếu
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
thạo
thau
tháu
thay
thảy
more...
Words contain
"tự"
đại tự
đề tựa
bán tự động
cầu tự
chiết tự
chuyển tự
ghế tựa
giữ trật tự
hán tự
hồng thập tự
kim tự tháp
lời tựa
lưỡng tự
nương tựa
siêu tự nhiên
tề tựu
tự ý
tự đắc
tự động
tự động hóa
tự cao
tự cấp
tự chủ
tự do
tự giác
tự hào
tự học
tự lập
tự lực
tự nguyện
tự nhiên
tự phát
tự phong
tự quyết
tự sát
tự túc
tự thú
tự tiện
tự tin
tự trọng
tự trị
tự xưng
tựa
tựa hồ
thành tựu
thập tự
thứ tự
trình tự
trật tự
xếp thứ tự