Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwhipped
/' n'hwipt/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị quất
  • không được khâu vắt
  • không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
  • chưa đánh (kem, trứng)
  • (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)
  • (từ lóng) không bị đánh bại
Related search result for "unwhipped"
Comments and discussion on the word "unwhipped"