Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
végétatif
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng
    • Organes végétatifs
      cơ quan sinh dưỡng
    • Système nerveux végétatif
      hệ thần kinh sinh dưỡng
  • (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt
    • Vie végétative
      cuộc sống như cỏ cây (không có hoạt động trí tuệ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) thực vật
Comments and discussion on the word "végétatif"