Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên trước. Đi vượt lên. Vượt các tổ bạn về năng suất. 3 Ra khỏi giới hạn nào đó. Hoàn thành vượt mức kế hoạch. Công việc vượt quá phạm vi quyền hạn. Vượt quyền. Thành công vượt xa sự mơ ước.
  • 2 đg. (id.). Đắp cho cao lên so với xung quanh. Vượt nền nhà.
Related search result for "vượt"
Comments and discussion on the word "vượt"