Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ấu trĩ viên
ủy viên
đặc phái viên
động viên
điện thoại viên
đoàn viên
được việc
báo cáo viên
báo vụ viên
bệnh viện
bịnh viện
bới việc
băm viên
biên tập viên
bưu tín viên
cán viết
cây viết
cầu viện
cầu vinh
chính trị viên
chạy việc
chả viên
chẩn y viện
chủng viện
chữ viết
chi viện
chu vi
chuyên viên
diễn viên
dưỡng lão viện
giám định viên
giáo viên
giảng viên
giấy viết thư
hàn lâm viện
hàn vi
hành vi
hí viện
hạ nghị viện
hạ viện
hậu viện
hết viá
học viên
học viện
hội viên
hiển vi
hiển vinh
hoa viên
huấn luyện viên
huyền vi
hư vinh
hướng dẫn viên
kính hiển vi
kính viễn
kính viễn vọng
kế toán viên
kỹ viện
kiểm soát viên
kinh viện
lưỡng viện chế
lưỡng viện chế độ
lưu trữ viên
mua việc
nằm viện
nữ diễn viên
nữ giáo viên
ngòi viết
nghỉ việc
nghị viên
nghị viện
nhân viên
nhóm viên
nhất viện chế
nhận việc
nhị viện chế
phái viên
phát thanh viên
phóng viên
phúng viếng
phạm vi
First
< Previous
1
2
Next >
Last