Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vieux
Jump to user comments
tính từ (Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille)
  • già, lão
    • Un vieux personnage
      một người già
    • Vieux avant l'âge
      già trước tuổi
  • cổ, cũ
    • Vieux livre
      sách cũ
    • Vieux château
      lâu đài cổ
    • Un vieil ami
      một người bạn cũ
    • Une vieille expression
      một thành ngữ cũ
  • lâu trong nghề, già đời
    • Vieux journaliste
      nhà báo già đời
    • dépouiller le vieil homme
      bỏ thói xấu cũ
    • de vieille souche
      xem souche
    • les vieux jours
      xem jours
    • ne pas faire de vieux os
      xem os
    • se faire vieux
      ra vẻ già nua
    • vieille fille
      bà cô (đàn bà nhiều tuổi chưa chồng)
    • vieux beau
      xem beau
    • vieux garçon
      người nhiều tuổi chưa vợ
    • vieux jeu
      xem jeu
danh từ giống đực
  • người già, ông lão, cụ già
  • (thông tục) bố già; (số nhiều) bố mẹ già
  • cái cũ; đồ cũ
    • coup de vieux
      sự già đi đột ngột
    • mon vieux; mon petit vieux
      (thân mật) ông bạn thân của tôi
    • vieux de la vieille
      lính già
Related search result for "vieux"
Comments and discussion on the word "vieux"