Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
visitation
/,vizi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng
    • visitation of the sick
      sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)
  • sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)
  • (động vật học) sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)
  • (nghĩa bóng) thiên tai, tai hoạ
    • the cholera is a terrible visitation
      bệnh tả là một tai hoạ lớn
  • (tôn giáo) sự trừng phạt
    • to die by visitation of God
      chết do sự trừng phạt của Chúa
  • (tôn giáo) phúc trời ban cho, lộc thánh
  • (thông tục) sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu
Related words
Related search result for "visitation"
Comments and discussion on the word "visitation"