Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
wad
/wɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
  • nút lòng súng (súng kiểu cổ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền
ngoại động từ
  • chèn bằng nùi cho chắc
  • lót bông, lót len (áo...)
  • đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
IDIOMS
  • wadded with conceit
    • dương dương tự đắc
Related search result for "wad"
Comments and discussion on the word "wad"