Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
walking-orders
/'wɔ:kiɳ'peipəz/ Cách viết khác : (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'w
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc
Related search result for "walking-orders"
Comments and discussion on the word "walking-orders"