Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wander
/'wɔndə/
Jump to user comments
nội động từ
  • đi thơ thẩn, đi lang thang
    • to wander about the streets
      đi lang thang ngoài phố
  • đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to wander from the right path
      đi lầm đường
    • to wander from the subject
      đi ra ngoài đề, lạc đề
  • quanh co, uốn khúc (con sông...)
    • the river wanders about the large plain
      con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn
  • nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh
    • to wander in one's talk
      nói huyên thiên không đâu vào đâu
    • his mind wanders at times
      lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy
  • mê sảng
ngoại động từ
  • đi lang thang khắp
    • to wander the world
      đi lang thang khắp thế giới
Related search result for "wander"
Comments and discussion on the word "wander"