Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
when
/wen/
Jump to user comments
phó từ
  • khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ
    • when will you go?
      khi nào anh sẽ đi?
    • he does not remember when he did it
      nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào
liên từ
  • khi, lúc, hồi
    • when I was a boy
      khi tôi còn bé
    • when at school
      hồi còn đi học
  • trong khi mà, một khi mà
    • he is playing when he should be studying
      nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học
đại từ
  • khi (lúc, hồi) mà, mà
    • now is the time when you must work
      bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc
    • do you remeber the day when I met you the first time?
      anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?
  • khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ
    • till when?
      cho đến bao giờ?
danh từ
  • lúc, thời gian, ngày tháng
    • the when and the where
      thời gian và địa điểm
Related search result for "when"
Comments and discussion on the word "when"