Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wit
/wit/
Jump to user comments
danh từ
  • trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn
    • not to have the wit(s) to
      không đủ trí thông minh để
    • at one's wit's end
      hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào
    • out of one's wits
      điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ
    • to collect one's wits
      bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại
    • to keep (have) one's wits about one
      tinh mắt, sáng suốt; kịp thời
  • (số nhiều) mưu kế
    • to live by one's wits
      dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa
  • sự hóm hỉnh, sự dí dỏm
  • người hóm hỉnh, người dí dỏm
động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) biết
IDIOMS
  • to wit
    • nghĩa là, tức là
Comments and discussion on the word "wit"