Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
without
/wi' aut/
Jump to user comments
giới từ
  • không, không có
    • to without travel without a ticket
      đi xe không (có) vé
    • rumour without foundation
      tin đồn không căn cứ
    • without end
      không bao giờ hết
    • without number
      không thể đếm được, hằng hà sa số
    • to speak English without making mistakes
      nói tiếng Anh không lỗi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
    • without this place
      ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
    • to stay without
      ở ngoài
liên từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
danh từ
  • phía ngoài, bên ngoài
    • from without
      từ ngoài vào
Related search result for "without"
Comments and discussion on the word "without"