Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for xí xố in Vietnamese - French dictionary
xa xả
xà xẻo
xá xíu
xác xơ
xác xơ
xạc xài
xạc xào
xài xạc
xao xác
xào xạc
xào xạc
xào xáo
xào xạo
xáo xác
xáo xới
xắc xói
xấc xược
xấc xược
xâu xé
xâu xé
xấu xa
xấu xa
xấu xí
xấu xí
xe xích
xè xè
xé xác
xéo xẹo
xéo xó
xẹo xọ
xê xế
xê xích
xê xích
xệu xạo
xì xào
xì xào
xì xị
xì xồ
xì xục
xí xoá
xí xố
xỉa xói
xoa xoa
xóc xách
xoi xói
xốc xáo
xốc xếch
xốc xếch
xộc xệch
xối xả
xối xả
xơ xác
xơ xác
xờ xạc
xơi xơi
xới xáo
xu xoa
xù xù
xúc xắc
xuê xoa
xuề xòa
xuề xòa
xui xẻo