Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xấc xược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Thái độ, cử chỉ) tỏ ra khinh thường, xúc phạm đến người trên một cách rất vô lễ: không ai ưa lối ăn nói xấc xược hành động xấc xược những trò tinh nghịch xấc xược của tuổi trẻ.
Comments and discussion on the word "xấc xược"