Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xứ đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • paroisse
    • Kết hôn với người cùng xứ đạo
      se marier dans sa paroisse
    • Triệu tập cả xứ đạo
      convoquer toute la paroisse
    • giáo dân xứ đạo
      paroissien
Related search result for "xứ đạo"
Comments and discussion on the word "xứ đạo"