Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
xứ đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
paroisse
Kết hôn với người cùng xứ đạo
se marier dans sa paroisse
Triệu tập cả xứ đạo
convoquer toute la paroisse
giáo dân xứ đạo
paroissien
Related search result for
"xứ đạo"
Words pronounced/spelled similarly to
"xứ đạo"
:
xà xẻo
xã giao
xã giao
xác xơ
xác xơ
xạc xào
xào xáo
xào xạo
xấu hổ
xấu hổ
more...
Comments and discussion on the word
"xứ đạo"