Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Bát chiết yêu, nói tắt.
  • 2 dt. Vật tưởng tượng, có hình thù kì dị, chuyên hại người, theo mê tín: Phù thuỷ làm phép trừ yêu yêu ma.
  • 3 đgt. 1. Có tình cảm quý mến, đằm thắm với đối tượng nào: Mẹ yêu con yêu nghề yêu cuộc sống. 2. Có tình cảm thương mến thắm thiết với người khác giới, muốn chung sống, gắn bó với nhau trọn đời: Hai người yêu nhau từ thời sinh viên yêu vụng nhớ thầm.
Related search result for "yêu"
Comments and discussion on the word "yêu"