Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
you
/ju:/
Jump to user comments
đại từ
  • anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
    • you all know that...
      tất cả các anh đều biết rằng...
    • he spoke of you
      hắn ta nói về anh
    • if I were you
      nếu tôi là anh
    • you there what is your name?
      anh kia, tên anh là gì?
  • ai, người ta
    • you never can tell
      ai biết đâu được
Related search result for "you"
Comments and discussion on the word "you"