Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. y
1. khen ngợi, ca ngợi
2. xanh tốt
3. dài
4. vậy, thế
5. nương, dựa vào
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)