Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

cong queo
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)


1. đòi, vời
2. sáng tỏ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)


1. mở mang
2. khai hoang
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 辛 (tân)


1. hình pháp
2. trừ bỏ
3. tránh, lánh đi
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辛 (tân)