Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
pearl
/pə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)
danh từ
  • hạt trai, ngọc trai
    • imitation
      pearl hạt trai giả
  • ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
  • hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
  • viên nhỏ, hạt nhỏ
  • (ngành in) chữ cỡ 5
IDIOMS
  • to cast pearls before swine
    • đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy
ngoại động từ
  • rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
  • rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
  • làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai
nội động từ
  • đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
  • mò ngọc trai
Related words
Related search result for "pearl"
Comments and discussion on the word "pearl"