Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
bang
nguy hiểm
Kỷ Tín
nguy nga
lông bông
bang trợ
thống đốc
tiểu bang
Dục đông
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
bang trưởng
kinh bang tế thế
bang giao
nguy cơ
sợ
lang bang
liên bang
nguy khốn
nguy
nguy nan
dạn
lâm nguy
nguy kịch
nguy ngập
nguy hại
nguy biến
chết
Trần Văn Cận
Vân Đồn
đặt
Phong, Bái
ngoại bang
kinh luân
Đồ điếu
Mang Kệ
lân bang
hữu bang
Cao Tổ
Xà Bang
Trương Gia Mô
xà lim
huy hoàng
Vũ Hộ
dũng cảm
áo giáp
mạo hiểm
khốn
hiền
tị nạn
Đàn Khê
chông gai
gian nguy
vô hiệu
tối mắt
rợn
rạn nứt
bánh lái
lối thoát
cảnh tỉnh
cả gan
more...