Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 广 (nghiễm)


2. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


3. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


4. am
cái ang
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 皿 (mẫn)


5. am
chim cút
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


6. am
chim cút
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


7. am
1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


8. am
1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


9. am
1. lẳng lặng
2. tươi tỉnh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


10. am
1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


11. am
1. đào lỗ để tra hạt
2. lỗ để tra hạt
3. khóm, cụm
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)