Translation
powered by
庵 |
1. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ) |
菴 |
2. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ) |
葊 |
3. am
1. cái am (nhà tranh nhỏ) |
盦 |
4. am
cái ang |
鵪 |
5. am
chim cút |
鹌 |
6. am
chim cút |
諳 |
7. am
1. am tường, thấu hiểu |
谙 |
8. am
1. am tường, thấu hiểu |
愔 |
9. am
1. lẳng lặng |
埯 |
10. am
1. đào lỗ để tra hạt |
垵 |
11. am
1. đào lỗ để tra hạt |