Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
chung
chung thủy
chung kết
đỉnh chung
dân tộc
Chung tư trập trập
chung tình
thủy chung
đỉnh
thế giới
góc kề
hội
xã hội
phối hợp
chục
dưới
cáo chung
đoàn
phiếm luận
làm
lâm chung
chung cuộc
bộ máy
song song
sơ lược
mẻ
sự vật
trám
mệnh chung
không
tổ hợp tác
trên
tập đoàn
công
thủy
phố phường
tống chung
lưng
cộng tác
đích danh
diễn dịch
chậm tiến
bếp núc
đội
Hồ Việt nhất gia
ngũ cốc
tổ chức
giun
nhằm
khái quát
giấy
phạm trù
đỉnh chung
chia
cạp
Không đội chung trời
kiên trinh
Huyền Trân
đồng
Nước non
more...