Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hóa chất in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
địa ngục
săng
ngôn ngữ
dũng sĩ
tẩy
giỏi
lạt
phá
tuột
trừ
trường
túa
nấm
ì ạch
lả
mách
sa thạch
cãi
thạch
quan trường
hanh thông
phát sinh
thiên để
ngẩn ngơ
keo loan
bọ rầy
hùng biện
châm biếm
hoảng sợ
sơ suất
căn tính
bọn
Tam Giang
mác
Quách Quỳ
mốc
Cà Ti
nhĩ
bố cục
địa ngục, thiên đường
hình dung
bao vây
hoá nhi
thuốc bắc
cam phận
Thanh Lương
lèo
A Di Đà Phật
Bá Đa Lộc
bốc hơi
vách
bại hoại
vị tha
báo hiếu
an toàn
bôi trơn
âm phong
bạch huyết
An Lương
lộ
sinh hàn
lên dây
liệu
miếu hiệu
mọt cơm
màng
màu bột
khô héo
khất nợ
tàu lăn
lách cách
tam
làm lành
suy thoái
phúc lợi
phu thê
nhập quan
nhảy dây
pháp thuật
nước rút
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last