Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
bang
kinh bang tế thế
kinh luân
kinh
lông bông
bang trợ
Cửu kinh
thống đốc
ngũ kinh
kinh tế
tiểu bang
Dục đông
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
thần kinh
bang trưởng
bang giao
Kinh Lân
Hoa Trời bay xuống
lang bang
liên bang
kinh độ
kinh nghiệm
Khổng Tử
kinh viện
Lục kinh
Bùi Huy Tín
thỉnh kinh
Kinh Châu
A Di Đà kinh
Bố kinh
Cánh hồng
kinh điển
kinh dị
kinh thiên động địa
kinh sử
hai kinh
kinh sư
kinh hoàng
chấp kinh
kinh tuyến gốc
kệ
tiên nghiệm
thất kinh
dân tộc
Mang đao tới hội
kinh doanh
ức chế
cố đô
Cầm Bá Thước
hợp tác hóa
hồi kinh
giày kinh
tắt kinh
kinh phong
kinh kệ
Tử Hạ
Sín Quyền
Thi thư
kinh lý
ly tâm
more...