Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"m%C3%A1u tham"
mộc tinh
Mộc tinh
Mộng Tuân
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
tham
tham gia
tham vọng
tham mưu
tham nhũng
tham khảo
túi tham
ăn tham
Trần Cao Vân
gian tham
tham chiến
Bùi Dục Tài
hơi đồng
tham dự
cưu dạ
tổng tham mưu
tham biện
tham đó bỏ đăng
tham chính
tham bác
ô lại
tham quan
máu tham
tham tàn
tham tá
tham tang
tham thiền
đăng cai
Xa Khả Sâm
lễ
Nguyễn Nguyên Hồng
tay
Lê Quý Đôn
bí thư
có thể
ánh sáng
tự động
tham tụng
cố vấn
lột mặt nạ
ấn tín
hướng dẫn
hễ
tại chức
đông đảo
chưng hửng
thị lang
tố giác
vườn bách thú
ép uổng
phụ nữ
ngông cuồng
những ai
nhân sĩ
tham luận
hung tinh
thông đồng
tham thuyền
tham tán
tham tán, đổng binh
more...