Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"mari%C3%A9"
marc
marche
marché
marécage
margay
mariage
marisque
morceau
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
tòng phu
chú dượng
em chồng
vọng phu
dượng
cháu rể
chính chuyên
bạc tình
chồng
anh
tiết hạnh
giả của
tam cương
nghi gia
vu quy
thủ tiết
quặp râu
tiết phụ
râu quặp
xướng tùy
giữ tiết
lấy chồng
lang quân
em rể
cha dượng
cướp chồng
chị chồng
mẹ chồng
phu quân
bố chồng
nhà chồng
nhà tôi
làm dữ
phu phụ
tam tòng
min
rầy rật
chũi
phu thê
cầm càng
tòng tử
làm chay
ế
xỏ mũi
can ngăn
mọc sừng
xã
xã
phòng không
vợ chồng
nạ
phũ phàng
bắt nạt
cắm sừng
tá
tấm
mực thước
bất tỉnh
chú rể
riêng tây
more...